EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stalactite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stalactite
stalactite /'stæləktait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá
← Xem thêm từ stalactiform
Xem thêm từ stalactites →
Từ vựng liên quan
ac
act
it
la
lac
s
st
sta
ta
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…