ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stalagmites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stalagmites


stalagmite /'stæləgmait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) măng đá

Các câu ví dụ:

1. Nguom Ngao Cave impressively measures 2,144 m in length and consists of a variety of stalactites and stalagmites.


Xem tất cả câu ví dụ về stalagmite /'stæləgmait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…