ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staleness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staleness


staleness /'steilnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)
  tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)
  tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)
  (pháp lý) sự mất hiệu lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…