EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stanchion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stanchion
stanchion /'stɑ:nʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chống bằng cột
buộc (súc vật) vào cọc
← Xem thêm từ stanch
Xem thêm từ stanchions →
Từ vựng liên quan
an
ch
hi
ion
on
s
st
sta
stanch
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…