ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staphylococcus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staphylococcus


staphylococcus /,stæfilə'kɔkəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((như) staphylococci)
  khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu

Các câu ví dụ:

1. They are still testing food samples for further conclusions but suspected that the chicken floss had been infected with staphylococcus, a bacteria genus known as a common cause of food poisoning.


Xem tất cả câu ví dụ về staphylococcus /,stæfilə'kɔkəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…