EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staplers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staplers
stapler /'steiplə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi
người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
← Xem thêm từ stapler
Xem thêm từ staples →
Từ vựng liên quan
apl
er
pl
s
st
sta
staple
stapler
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…