EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stashing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stashing
stash /stæʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
← Xem thêm từ stashes
Xem thêm từ stasimorphy →
Từ vựng liên quan
as
ash
hi
hin
in
s
sh
shin
st
sta
stash
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…