EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stasimorphy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stasimorphy
stasimorphy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính biến dạng ngừng phát triển
← Xem thêm từ stashing
Xem thêm từ stasis →
Từ vựng liên quan
as
imo
mo
or
rp
s
si
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…