EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stasis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stasis
stasis /'steisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự ứ (máu, sữa...)
← Xem thêm từ stasimorphy
Xem thêm từ statable →
Từ vựng liên quan
as
is
s
si
sis
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…