EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statable
statable /'steitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố
← Xem thêm từ stasis
Xem thêm từ statant →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
s
st
sta
ta
tab
table
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…