ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statable


statable /'steitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…