EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
state chamber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
state chamber
state chamber /'steit'tʃæmbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước)
← Xem thêm từ state capitalism
Xem thêm từ state-church →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
at
ate
be
ch
cha
cham
chamber
er
ha
ham
mb
mbe
s
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…