EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
state-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
state-room
state-room /'steitrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)
phòng ngủ riêng (trên tàu thuỷ); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng ngủ riêng (trên xe lửa)
← Xem thêm từ State organization of production in Eastern Europe
Xem thêm từ state secretary →
Từ vựng liên quan
at
ate
om
roo
room
s
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…