EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stateliest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stateliest
stately /'steitli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
oai vệ, oai nghiêm (dáng, người)
trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong)
← Xem thêm từ statelier
Xem thêm từ stateliness →
Từ vựng liên quan
at
ate
el
est
li
lie
lies
s
st
sta
state
ta
tat
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…