EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statocysts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statocysts
statocyst
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
túi thăng bằng (ở động vật không xương sống)
← Xem thêm từ statocyst
Xem thêm từ statolatry →
Từ vựng liên quan
at
cyst
cysts
oc
s
st
sta
statocyst
ta
tat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…