ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statuary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statuary


statuary /'stætjuəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tượng
statuary marble → cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng
  nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…