statue /'stætju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tượng
to stand like a statue → đứng yên như tượng
Statue of Liberty
tượng nữ thần tự do (ơ Mỹ)
Các câu ví dụ:
1. In front of the cathedral, lit wreaths surround the metal fence that guards the statue of Mary, mother of Jesus.
Nghĩa của câu:Trước nhà thờ, những vòng hoa được thắp sáng bao quanh hàng rào kim loại bảo vệ tượng Đức Mẹ Maria, mẹ của Chúa Giêsu.
2. Its interior holds a black granite statue of Yan Po Nagar, formerly sculpted from gold and agarwood, placed atop a giant lotus bud with her back resting against a large bodhi leaf-shaped rock.
Nghĩa của câu:Bên trong có tượng thần Yan Po Nagar bằng đá granit đen, trước đây được điêu khắc từ vàng và trầm hương, đặt trên đỉnh một búp sen khổng lồ, tựa lưng vào một tảng đá lớn hình lá bồ đề.
3. A statue of Yan Po Nagar.
Nghĩa của câu:Một bức tượng của Yan Po Nagar.
4. One of the largest pagodas in the ancient capital of Thang Long, Hoa Nhai is famous for many idols, including one which has the Buddha statue sitting on the back of kowtowing king.
Nghĩa của câu:Là một trong những ngôi chùa lớn nhất ở cố đô Thăng Long, Hoa Nhai nổi tiếng với nhiều pho tượng, trong đó có một ngôi chùa có tượng Phật ngồi trên lưng vị vua đang quỳ lạy.
5. Hanoi’s culture department has nipped the idea of building a turtle statue, saying the thousand-year-old city doesn't really need a new symbol.
Nghĩa của câu:Sở văn hóa Hà Nội đã nhen nhóm ý tưởng xây tượng rùa khi cho rằng thành phố nghìn năm tuổi không thực sự cần một biểu tượng mới.
Xem tất cả câu ví dụ về statue /'stætju:/