ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statute


statute /'stætju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đạo luật
  quy chế, chế độ
University statutes → quy chế đại học
  (kinh thánh) luật thánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…