EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statutably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statutably
statutably /'stætjutəbli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đúng quy chế, hợp lệ
← Xem thêm từ statutable
Xem thêm từ statute →
Từ vựng liên quan
ab
ably
at
bl
s
st
sta
ta
tab
tat
tatu
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…