EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statutes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statutes
statute /'stætju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đạo luật
quy chế, chế độ
University statutes
→ quy chế đại học
(kinh thánh) luật thánh
← Xem thêm từ statute law
Xem thêm từ statutorily →
Từ vựng liên quan
at
s
st
sta
statute
ta
tat
tatu
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…