ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statutory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statutory


statutory /'stætjutəri/ (statutable) /'stætjutəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) luật; do luật pháp quy định
statutory provisions → những điều khoản do luật pháp quy định
  theo đúng luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…