ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staunchly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staunchly


staunchly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  kín, khít
  đáng tin cậy, trunh thành
  vững chắc, chắc chắn

Các câu ví dụ:

1. Where lesser producers have signed on to major record labels quicker than you can say ‘play that funky music, white boy’, Soup has remained a staunchly independent creator.


Xem tất cả câu ví dụ về staunchly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…