EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staunchness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staunchness
staunchness /'stɔ:ntʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trung thành; sự đáng tin cậy
sự kín (nước, không khí không vào được)
sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc
← Xem thêm từ staunchly
Xem thêm từ staurolite →
Từ vựng liên quan
ch
s
ss
st
sta
staunch
ta
tau
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…