ex. Game, Music, Video, Photography

Where lesser producers have signed on to major record labels quicker than you can say ‘play that funky music, white boy’, Soup has remained a staunchly independent creator.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ soup. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Where lesser producers have signed on to major record labels quicker than you can say ‘play that funky music, white boy’, soup has remained a staunchly independent creator.

Nghĩa của câu:

soup


Ý nghĩa

@soup /su:p/
* danh từ
- xúp, canh; cháo
=meat soup+ cháo thịt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
=this new car has plenty of soup+ chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm
!to be in the soup
- (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…