EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stave-rhyme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stave-rhyme
stave-rhyme /'steivraim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự láy phụ âm (thơ)
← Xem thêm từ stave
Xem thêm từ staved →
Từ vựng liên quan
av
ave
me
rh
rhyme
s
st
sta
stave
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…