ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stave-rhyme

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stave-rhyme


stave-rhyme /'steivraim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự láy phụ âm (thơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…