ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staving


stave /steiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
  nấc thang, bậc thang
  đoạn thơ
  (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)
  cái gậy

ngoại động từ

staved, stove
  đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)
  làm bẹp (hộp, mũ)
  ghép ván để làm (thùng rượu)
  ép (kim loại) cho chắc
to stave in
  đục thủng
  làm bẹp
to stave off
  ngăn chặn, phòng ngừa, tránh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…