EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steady-state
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steady-state
steady-state
Phát âm
Ý nghĩa
trạng thái dừng
← Xem thêm từ steady!
Xem thêm từ Steady-state growth →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ate
ea
s
st
sta
state
stead
steady
ta
tat
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…