EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stellenbosch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stellenbosch
stellenbosch /'stelənbɔʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ
← Xem thêm từ stellated
Xem thêm từ stelliferous →
Từ vựng liên quan
bo
bos
ch
el
ell
en
nb
os
s
sc
sch
st
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…