EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stemple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stemple
stemple /'stempl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ)
← Xem thêm từ stempel
Xem thêm từ stempost →
Từ vựng liên quan
em
mp
pl
s
st
stem
tem
temp
temple
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…