ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stenciller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stenciller


stenciller /'stensilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm khuôn tô
  người in giấy nến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…