EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stenciller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stenciller
stenciller /'stensilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm khuôn tô
người in giấy nến
← Xem thêm từ stencilled
Xem thêm từ stencilling →
Từ vựng liên quan
ci
en
er
ill
iller
s
st
sten
stencil
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…