EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stender
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stender
stender
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khung căn vải
← Xem thêm từ stencils
Xem thêm từ steno →
Từ vựng liên quan
en
end
er
s
st
sten
ten
tend
tender
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…