EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stentor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stentor
stentor /'stentə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có giọng oang oang
← Xem thêm từ stenton
Xem thêm từ stentorian →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
or
s
st
sten
ten
tent
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…