EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
step-by-step
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
step-by-step
step-by-step
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dần dần, từng bước một
← Xem thêm từ step
Xem thêm từ step-dance →
Từ vựng liên quan
by
ep
s
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…