EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
step-dance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
step-dance
step-dance /'stepdɑ:ns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khiêu vũ biểu diễn
← Xem thêm từ step-by-step
Xem thêm từ Step distribution →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
da
dan
dance
ep
s
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…