EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steppe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steppe
steppe /step/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thảo nguyên
← Xem thêm từ stepparents
Xem thêm từ stepped →
Từ vựng liên quan
ep
pe
pp
ppe
s
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…