ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stereo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stereo


stereo /'stiəriou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) bản in đúc
  kính nhìn nổi

tính từ


  (thông tục) nhìn nổi; lập thể
  (thuộc) âm lập thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…