EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereo
stereo /'stiəriou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) bản in đúc
kính nhìn nổi
tính từ
(thông tục) nhìn nổi; lập thể
(thuộc) âm lập thể
← Xem thêm từ stere-
Xem thêm từ stereoacoustics →
Từ vựng liên quan
er
ere
re
s
st
stere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…