EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereoacoustics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereoacoustics
stereoacoustics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
âm học lập thể
← Xem thêm từ stereo
Xem thêm từ stereoautograph →
Từ vựng liên quan
ac
acoustic
acoustics
co
er
ere
ic
ou
oust
re
s
st
stere
stereo
ti
tic
tics
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…