ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acoustics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acoustics


acoustics /ə'ku:stiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều (dùng như số ít)
  âm học
room (architectural) acoustics → âm học kiến trúc
wave acoustics → âm học sóng
ray acoustics → âm học tia
  (số nhiều) độ vang âm (của một rạp hát, rạp chiếu bóng...)

@acoustics
  (vật lí) âm học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…