Kết quả #1
sterile /'sterail/
Phát âm
Xem phát âm sterile »Ý nghĩa
tính từ
cằn cỗi, khô cằn
sterile land → đất cằn cỗi
không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi
vô ích, không kết quả
sterile effort → sự cố gắng vô ích
vô trùng
nghèo nàn, khô khan (văn học) Xem thêm sterile »
Kết quả #2
fruit /fru:t/
Phát âm
Xem phát âm fruited »Ý nghĩa
danh từ
quả, trái cây
thành quả, kết quả
(số nhiều) thu hoạch, lợi tức
(kinh thánh) con cái
fruit of the womb → con cái
ngoại động từ
làm cho ra quả Xem thêm fruited »