ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sterile fruited 118017 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

sterile /'sterail/

Phát âm

Xem phát âm sterile »

Ý nghĩa

tính từ


  cằn cỗi, khô cằn
sterile land → đất cằn cỗi
  không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi
  vô ích, không kết quả
sterile effort → sự cố gắng vô ích
  vô trùng
  nghèo nàn, khô khan (văn học)

Xem thêm sterile »
Kết quả #2

fruit /fru:t/

Phát âm

Xem phát âm fruited »

Ý nghĩa

danh từ


  quả, trái cây
  thành quả, kết quả
  (số nhiều) thu hoạch, lợi tức
  (kinh thánh) con cái
fruit of the womb → con cái

ngoại động từ


  làm cho ra quả

Xem thêm fruited »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…