EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sternutator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sternutator
sternutator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất làm hắt hơi
← Xem thêm từ sternutative
Xem thêm từ sternutatory →
Từ vựng liên quan
at
er
nu
nut
or
rn
s
st
stern
ta
tat
tern
to
tor
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…