ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stickers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stickers


sticker /'stikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
  gai, ngạnh
  người dán
  nhãn có sẵn cồn dính
  người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…