ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ticker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ticker


ticker /'tikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) máy điện báo
  (thông tục) đồng hồ
  người đánh dấu kiểm
 (đùa cợt) trái tim

@ticker
  con lắc; máy điện báo tự động in tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…