EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ticker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ticker
ticker /'tikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) máy điện báo
(thông tục) đồng hồ
người đánh dấu kiểm
(đùa cợt) trái tim
@ticker
con lắc; máy điện báo tự động in tin
← Xem thêm từ ticked
Xem thêm từ ticker-tape →
Từ vựng liên quan
er
ic
t
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…