ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sties


sty /stai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)
  (như) pigsty
  ổ truỵ lạc

ngoại động từ


  nhốt (lợn) vào chuồng

nội động từ


  ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…