EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stilly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stilly
stilly /'stili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch
← Xem thêm từ stills
Xem thêm từ stilt →
Từ vựng liên quan
ill
illy
s
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…