ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stilly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stilly


stilly /'stili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…