ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stimuli

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stimuli


stimuli /'stimjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều stimuli
  sự kích thích; tác dụng kích khích
under the stimulus of hunger → do tác dụng kích thích
  (thực vật học) lông ngứa
  (tôn giáo) đầu gậy của mục sư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…