EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stingy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stingy
stingy /'stindʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
keo kiệt, bủn xỉn
có nọc, có ngòi; có vòi
← Xem thêm từ stings
Xem thêm từ stink →
Từ vựng liên quan
in
s
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…