ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stingy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stingy


stingy /'stindʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  keo kiệt, bủn xỉn
  có nọc, có ngòi; có vòi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…