ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stir-fry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stir-fry


stir-fry

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từstir fried+xào (rau, thịt )
* danh từ
  món xào (món ăn phương đông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…