EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stir-fry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stir-fry
stir-fry
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từstir fried+xào (rau, thịt )
* danh từ
món xào (món ăn phương đông)
← Xem thêm từ stir-about
Xem thêm từ stirk →
Từ vựng liên quan
fry
s
st
stir
ti
tir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…