ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stoat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stoat


stoat /stout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chồn ecmin

ngoại động từ


  khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…