EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoled
stoled /stould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có choàng khăn
← Xem thêm từ stole
Xem thêm từ stolen →
Từ vựng liên quan
led
ole
s
st
stol
stole
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…