ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stoles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stoles


stole /stoul/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ của steal

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)
  khăng choàng vai (đàn bà)

danh từ


  (xem) stolon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…