EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoles
stole /stoul/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ của steal
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)
khăng choàng vai (đàn bà)
danh từ
(xem) stolon
← Xem thêm từ stolen
Xem thêm từ stolid →
Từ vựng liên quan
ole
s
st
stol
stole
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…