ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stonily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stonily


stonily /'stounili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…